-
Giá chi tiếtTóm tắt
Isuzu 1t9 NMR85HE4
Bảng giá xe tải isuzu 1T9 NMR85HE4
LOẠI XE LOẠI THÙNG GIÁ XE (vnd) NMR85HE4 1,9 tấn thùng mui bạt 671,650,000 NMR85HE4 1,9 tấn thùng mui bạt (Xưởng) 662,560,000 NMR85HE4 1,9 tấn thùng kín 676,700,000 TÙNG DUY 0868 423 505
Giá chi tiếtTóm tắt -
Giá chi tiếtTóm tắt
Xe tải isuzu 1T9 QKR55H
KÍCH THƯỚC QKR55H (4×2)
- Kích thước tổng thể (OAL x OW x OH): 5,830 x 1,860 x 2,120 mm
- Vết bánh xe trước-sau (AL): 1,385/1,425 mm
- Chiều dài cơ sở (WB): 3,360 mm
- Khoảng sáng gầm xe (HH): 190 mm
- Độ cao mặt trên sắt-xi (EH): 770 mm
- Chiều dài Đầu – Đuôi xe (FOH/ROH): 1,015/1,455 mm
- Chiều dài sắt-xi lắp thùng (CE): 4,155 mm
TÙNG DUY 0868 423 505
Giá chi tiếtTóm tắt -
Giá chi tiếtTóm tắt
Xe tải isuzu 1T9 QKR77HE4
Xe tải isuzu QKR77HE4
LOẠI XE LOẠI THÙNG GIÁ XE (vnd) QKR77HE4 1,99 tấn thùng mui bạt 530,200,000 QKR77HE4 1,99 tấn thùng kín 535,300,000 QKR77HE4 02 tấn thùng mui bạt 530,200,000 QKR77HE4 02 tấn thùng kín 535,300,000 TÙNG DUY 0868 423 505
Giá chi tiếtTóm tắt -
HotGiá chi tiếtTóm tắt
Xe tải isuzu QKR77FE4
Xe tải isuzu QKR77FE4
LOẠI XE LOẠI THÙNG GIÁ XE (vnd) QKR77E4 2,2 tấn thùng mui bạt 486,200,000 QKR77E4 2,3 tấn thùng kín 481,770,000 TÙNG DUY 0868 423 505
Giá chi tiếtTóm tắt
- ISUZU TẤN PHÁT
- XE TẢI ISUZU
ISUZU D-MAX | MU-X
ISUZU F-SERIES
ISUZU N-SERIES
ISUZU Q-SERIES
ISUZU TRACTOR
- VAY TRẢ GÓP
- DỊCH VỤ – PHỤ TÙNG
- ĐĂNG KÝ LÁI THỬ
- TIN TỨC
- LIÊN HỆ